Characters remaining: 500/500
Translation

tiền trạm

Academic
Friendly

Từ "tiền trạm" trong tiếng Việt có nghĩamột bộ phận nhỏ được cử đi trước để chuẩn bị cho một hoạt động lớn hơn diễn ra sau đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như quân đội, tổ chức sự kiện, hoặc bất kỳ công việc nào cần sự chuẩn bị trước.

Cách sử dụng từ "tiền trạm":
  1. Đội tiền trạm: Đây một nhóm người được cử đi trước để khảo sát hoặc chuẩn bị cho một hoạt động lớn hơn.

    • dụ: "Đội tiền trạm đã đến khu vực trước một tuần để khảo sát địa hình."
  2. Làm nhiệm vụ tiền trạm: Nghĩa là thực hiện các công việc chuẩn bị cần thiết trước khi một tổ chức lớn hơn đến.

    • dụ: "Chúng tôi đã làm nhiệm vụ tiền trạm để đảm bảo mọi thứ sẵn sàng trước khi đoàn khách đến."
  3. Đi tiền trạm: Nghĩa là cá nhân hoặc nhóm người đi trước để chuẩn bị cho việc đó.

    • dụ: "Tôi sẽ đi tiền trạm để kiểm tra các điều kiện tổ chức hội thảo."
Nghĩa khác:

"Tiền trạm" có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn bất kỳ hoạt động chuẩn bị nào diễn ra trước một sự kiện lớn. Tuy nhiên, trong tiếng Việt, thường thì mang tính chất nghề nghiệp hoặc quân sự.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tiền phương: Thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội, cũng chỉ các đơn vị được cử đi trước nhưng thường có nghĩa là ở vị trí gần hơn với đối phương.
  • Tiền tuyến: Thường chỉ khu vực gần chiến tuyến trong chiến tranh, nơi các hoạt động quân sự.
Từ liên quan:
  • Khảo sát: Hành động đi xem xét một khu vực trước khi thực hiện công việc.
  • Chuẩn bị: Các hoạt động cần thiết trước khi bắt đầu một sự kiện hay hoạt động.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tiền trạm", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng về việc chuẩn bị bạn đang nói đến.

  1. d. Bộ phận nhỏ được phái đến trước để chuẩn bị điều kiện sinh hoạt, làm việc cho bộ phận lớn đến sau. Đội tiền trạm. Làm nhiệm vụ tiền trạm. Đi tiền trạm (đi trước, làm tiền trạm).

Comments and discussion on the word "tiền trạm"