Từ "tiền trạm" trong tiếng Việt có nghĩa là một bộ phận nhỏ được cử đi trước để chuẩn bị cho một hoạt động lớn hơn diễn ra sau đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như quân đội, tổ chức sự kiện, hoặc bất kỳ công việc nào cần sự chuẩn bị trước.
Đội tiền trạm: Đây là một nhóm người được cử đi trước để khảo sát hoặc chuẩn bị cho một hoạt động lớn hơn.
Làm nhiệm vụ tiền trạm: Nghĩa là thực hiện các công việc chuẩn bị cần thiết trước khi một tổ chức lớn hơn đến.
Đi tiền trạm: Nghĩa là cá nhân hoặc nhóm người đi trước để chuẩn bị cho việc gì đó.
"Tiền trạm" có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn là bất kỳ hoạt động chuẩn bị nào diễn ra trước một sự kiện lớn. Tuy nhiên, trong tiếng Việt, thường thì nó mang tính chất nghề nghiệp hoặc quân sự.
Khi sử dụng từ "tiền trạm", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng về việc chuẩn bị mà bạn đang nói đến.